Có 2 kết quả:

食疗 shí liáo ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ食療 shí liáo ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) food therapy
(2) treatment via food (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food therapy
(2) treatment via food (TCM)

Bình luận 0